Có 3 kết quả:
生技 shēng jì ㄕㄥ ㄐㄧˋ • 生計 shēng jì ㄕㄥ ㄐㄧˋ • 生计 shēng jì ㄕㄥ ㄐㄧˋ
phồn & giản thể
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
livelihood
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
livelihood
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0