Có 3 kết quả:
生技 shēng jì ㄕㄥ ㄐㄧˋ • 生計 shēng jì ㄕㄥ ㄐㄧˋ • 生计 shēng jì ㄕㄥ ㄐㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) biotechnology
(2) abbr. for 生物技術|生物技术
(3) (Tw) abbr. for 生物科技
(2) abbr. for 生物技術|生物技术
(3) (Tw) abbr. for 生物科技
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
livelihood
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
livelihood
Bình luận 0